Tụt nướu ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào
Tụt nướu là tình trạng khá phổ biến và thường xảy ra khi sức khỏe răng miệng không tốt. Khi có hiện tượng này, răng của bệnh nhân trở nên ê buốt khi đánh răng, khó làm sạch và nảy sinh nhiều vấn đề khác. Tình trạng tụt nướu xảy ra do việc chăm sóc và vệ sinh răng miệng không tốt, tuy nhiên bệnh tương đối dễ điều trị nếu phát hiện sớm.
1. Tụt nướu là gì?
Tụt nướu hay còn gọi là tụt nướu là tình trạng phần nướu bao quanh và bảo vệ chân răng có xu hướng di chuyển xuống chân răng, làm lộ thân răng ra ngoài. Bệnh có thể chỉ ảnh hưởng đến một vài chiếc răng nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến cả hàm trên và hàm dưới. Hiện tượng này xảy ra kèm theo một số triệu chứng như sưng lợi, chảy máu nướu, hôi miệng.
Bệnh có thể được chia thành hai loại khác nhau. Một trong số đó là tình trạng tụt nướu có thể nhìn thấy được, khi tình trạng tụt nướu có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Phần còn lại là vô hình vì phần tụt xuống đã được che phủ, chỉ có thể được phát hiện bằng máy dò quanh thân răng để xem các vị trí bám dính của mô.
Bệnh nhân mắc bệnh thường có các dấu hiệu dễ nhận biết như nướu sưng đỏ, đau nhức, khó chịu. Chảy máu nướu răng sau khi vệ sinh răng miệng hoặc sau khi dùng chỉ nha khoa. Hôi miệng, tụt nướu khiến răng lung lay.
2. Ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào?
Bệnh có thể quan sát bằng mắt thường khi nướu bị tụt, tụt dần về phía chân răng và để lộ thân răng có màu sắc không đều. Chân răng phải được nướu bao bọc và bảo vệ, nếu không rất dễ bị ăn mòn do môi trường trong khoang miệng, ảnh hưởng đến các mạch và dây thần kinh xung quanh răng.
Bệnh có thể xuất hiện ở mọi vị trí, cả hàm trên và hàm dưới. Tuy nhiên, trường hợp phổ biến nhất có thể xảy ra ở hàm dưới và quanh răng nanh, trong khi vị trí cửa và hàm hiếm khi bị thụt vào trong. Ngoài ra, khi bệnh xảy ra đã tiến triển vô cùng nghiêm trọng.
Tình trạng tụt nướu rất phổ biến nhưng không nhiều người biết cách điều trị hoặc khắc phục, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe răng miệng như:
Mảng bám, cao răng, cặn thức ăn mắc kẹt giữa các kẽ răng khiến việc vệ sinh vô cùng khó khăn và gây hôi miệng, dẫn đến nguy cơ sâu răng.
Khi tụt nướu, phần nhạy cảm như chân răng bị lộ ra ngoài, điều này tạo điều kiện cho vi khuẩn trong khoang miệng tấn công dẫn đến các dấu hiệu như ê buốt, viêm tủy răng, chảy máu nướu, tiêu xương.
Tình trạng tụt nướu gây mất thẩm mỹ nghiêm trọng, tạo ra các khe hở giữa các răng và khiến răng lâu mọc không đều màu.
Nguyên nhân chính của tình trạng này nằm ở việc bệnh nhân vệ sinh và chăm sóc răng miệng không tốt khiến cao răng, mảng bám tích tụ lâu ngày ở nướu sẽ đẩy nướu bị tụt xuống dưới. Hầu hết các phương pháp điều trị tụt nướu không khó nhưng nếu không chữa trị kịp thời, bệnh rất dễ tái phát trở lại.
Đọc thêm: Nguyên nhân và cách khắc phục khi răng sứ bị tụt lợi
3. Cách điều trị bệnh
Việc điều trị tùy thuộc vào mức độ bệnh, bệnh càng nặng thì thời gian điều trị càng lâu và phương pháp cũng phức tạp hơn.
Điều trị bệnh nhẹ
Tình trạng nhẹ được biểu hiện khi bệnh chỉ xuất hiện trên một hoặc một vài răng, chân răng không lộ ra ngoài quá nhiều, nướu vẫn còn bám chặt vào chân răng, lúc này bệnh nhân chỉ cần điều trị bằng giải pháp đơn giản. Lấy cao răng trước, sau đó sử dụng gel fluor hoặc thuốc chống viêm lợi. Kèm theo đó là chải răng và vệ sinh răng miệng đúng cách để tránh bệnh tái phát sau điều trị.
Điều trị bệnh nghiêm trọng
Bệnh nghiêm trọng khi xuất hiện ở nhiều răng, chân răng bị hở rộng, nướu bị viêm sưng tấy đỏ. Bên cạnh việc loại bỏ cao răng, lựa chọn điều trị tốt nhất là phẫu thuật. Có 3 lựa chọn phẫu thuật cho tình trạng tụt nướu:
Phẫu thuật cắt bỏ hoặc thu nhỏ túi răng giả: Phương pháp này còn được gọi là nạo túi nha chu. Bằng cách loại bỏ vi khuẩn có hại trong túi và khâu mô nướu ở chân răng. Bác sĩ sẽ tiến hành bóc tách túi giả và thu nhỏ kích thước.
Thông qua việc sử dụng phương pháp ghép mô tự thân, sử dụng mô trong khoang miệng để bù đắp cho phần nướu bị tụt, mô nướu được tái tạo thể hiện tình trạng nướu bình thường và giúp sửa chữa những tổn thương để ngăn ngừa bệnh tái phát. Tùy chọn này được chia thành ghép mô liên kết dưới biểu mô, ghép nướu tự do tự thân, v.v.
Cấy ghép xương, phương pháp này được áp dụng khi bệnh nhân đến khám, xương và răng đã bị tiêu hủy gần hết. Từ đó, bác sĩ sẽ chỉ định ghép xương. Tùy theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân mà bác sĩ lựa chọn chất liệu phù hợp với cơ thể.
Để đưa ra phương án điều trị phù hợp, bác sĩ phải thăm khám cụ thể diễn biến của bệnh và các vấn đề sức khỏe răng miệng khác.
4. Cách chăm sóc răng miệng để ngăn ngừa bệnh tái phát
Phần lớn nguyên nhân gây bệnh là do vệ sinh răng miệng kém, không thường xuyên lấy cao răng và loại bỏ mảng bám. Việc điều trị bệnh khá đơn giản nhưng để bệnh không tái phát thì người bệnh bắt buộc phải cực kỳ kiên nhẫn và thực hiện thường xuyên.
Đánh răng sau bữa ăn và trước khi đi ngủ
Nên chọn những loại bàn chải đánh răng có đầu bàn chải mềm để tránh làm tổn thương nướu và lợi. Đây là cách dễ nhất để làm sạch răng của bạn để loại bỏ các mảnh vụn và các mảnh thức ăn bị mắc kẹt giữa răng và nướu và hạn chế sự tích tụ của cao răng.
Sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng
Sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng cùng với đánh răng để loại bỏ các mảnh vụn. Đặc biệt với tình trạng tụt nướu, bạn rất khó làm sạch hết các khoảng trống giữa các răng.
Lấy cao răng định kỳ 6 tháng / lần
Ngay cả với việc đánh răng và súc miệng hàng ngày, những thực hành vệ sinh thông thường này cũng không thể ngăn ngừa cao răng hình thành ở chân răng. Nếu chúng bám quá nhiều, chúng sẽ đè lên nướu để tạo nhiều khoảng trống bám vào chân răng. Vì vậy, bạn nên uống cao đều đặn 6 tháng một lần cùng với việc thăm khám sức khỏe răng miệng để sớm khắc phục những vấn đề phát sinh.

Nhận xét
Đăng nhận xét